|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khai thác
![](img/dict/D0A549BC.png) | exploiter; extraire | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khai thác mỠ| | exploiter une mine | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khai thác than | | extraire la houille | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (lâm nghiệp) traiter | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khai thác một khu rừng | | traiter un bois | | ![](img/dict/809C2811.png) | công nghiệp khai thác | | ![](img/dict/633CF640.png) | industrie extractive |
|
|
|
|